--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Conyza chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
calorimetric
:
(thuộc) phép đo nhiệt lượng
+
dàn hòa
:
to couciliate; to mediate
+
crumhorn
:
nhạc cụ hơi làm bằng gỗ thời phục hưng với sậy đôi và ống cong
+
fifty-six
:
56
+
eclat
:
thành công hoặc ảnh hưởng rõ ràng * o the eclat of a great achievement * ceremonial elegance and splendorSự vang dội của thành tựu lớn